🔍 Search: KHẢ NĂNG GHI NHỚ
🌟 KHẢ NĂNG GHI N… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
암기력
(暗記力)
☆
Danh từ
-
1
외워서 잊지 않는 힘.
1 KHẢ NĂNG GHI NHỚ: Khả năng thuộc lòng không quên.
-
1
외워서 잊지 않는 힘.
-
기억력
(記憶力)
☆☆
Danh từ
-
1
이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 마음이나 생각 속에 간직해 두고 생각해 내는 능력.
1 KHẢ NĂNG GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Khả năng giữ lại trong suy nghĩ hay trong lòng những kinh nghiệm, sự thật, kiến thức, hình ảnh trước đây và nhớ lại chúng.
-
1
이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 마음이나 생각 속에 간직해 두고 생각해 내는 능력.